Thực đơn
Tiếng_Nhật_Trung_cổ Âm vịNhững thay đổi về lớn về âm vị chính là những đặc điểm nổi bật của thời kỳ này:
Tiếng Nhật cổ có 86 âm tiết tách biệt, sang Tiếng Nhật Trung cổ chỉ còn 66.
a | i | u | e | o |
ka | ki | ku | ke | ko |
ga | gi | gu | ge | go |
sa | si | su | se | so |
za | zi | zu | ze | zo |
ta | ti | tu | te | to |
da | di | du | de | do |
na | ni | nu | ne | no |
ha | hi | hu | he | ho |
ba | bi | bu | be | bo |
ma | mi | mu | me | mo |
ya | yu | yo | ||
ra | ri | ru | re | ro |
wa | wi | we |
Sự khác nhau đáng chú ý nhất là sự lược bỏ Jōdai Tokushu Kanazukai (上代特殊仮名遣, "Kiểu Kana đặc biệt cổ"), kiểu chữ phân biệt rõ hai loại -i, -e, và -o. Trong khi giai đoạn bắt đầu lược bỏ này có thể dễ thấy ở cuối thời kỳ Tiếng Nhật cổ, nó đã hoàn toàn biến mất trong tiếng Nhật Trung cổ. Âm vị cuối cùng biến mất là /ko1/ và /ko2/.
Trong thế kỷ thứ X, /e/ và /ye/ nhập thành /e/, còn đến thế kỷ XI /o/ và /wo/ thành /o/[2][3][4].
Thực đơn
Tiếng_Nhật_Trung_cổ Âm vịLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Nhật_Trung_cổ http://glottolog.org/resource/languoid/id/Kh%C3%B4... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=o...